Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unguiculate mammal


noun
a mammal having nails or claws
Syn:
unguiculate
Derivationally related forms:
unguiculate (for: unguiculate)
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.